421. TRẦN THỊ MINH NGUYỆT
Bài 4 Địa 9 Tiết 3/ Trần Thị Minh Nguyệt: biên soạn; THƯ VIÊN TRƯỜNG THCS LƯƠNG VĂN CHÁNH.- 2025.- (Chân trời sáng tạo)
Chủ đề: Lịch sử; Địa lý; Bài giảng;
422. TRẦN THỊ MINH NGUYỆT
Bài 4 Địa 9 Tiết 2/ Trần Thị Minh Nguyệt: biên soạn; THƯ VIÊN TRƯỜNG THCS LƯƠNG VĂN CHÁNH.- 2025.- (Chân trời sáng tạo)
Chủ đề: Lịch sử; Địa lý; Bài giảng;
423. TRẦN THỊ MINH NGUYỆT
Bài 4 Địa 9 Tiết 1/ Trần Thị Minh Nguyệt: biên soạn; THƯ VIÊN TRƯỜNG THCS LƯƠNG VĂN CHÁNH.- 2025.- (Chân trời sáng tạo)
Chủ đề: Lịch sử; Địa lý; Bài giảng;
424. TRẦN THỊ MINH NGUYỆT
Bài 3 Địa 9 / Trần Thị Minh Nguyệt: biên soạn; THƯ VIÊN TRƯỜNG THCS LƯƠNG VĂN CHÁNH.- 2025.- (Chân trời sáng tạo)
Chủ đề: Lịch sử; Địa lý; Bài giảng;
425. HÀ DUY TÂN
KHBD W Sinh 8 Tiết 5,6,7,8 BÀI 32 DINH DƯỠNG VÀ TIÊU HÓA Ở NGƯỜI / Hà Duy Tân: biên soạn; THƯ VIÊN TRƯỜNG THCS LƯƠNG VĂN CHÁNH.- 2024-2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: THCS; Lớp 8; Khoa học Tự nhiên;
426. TRẦN THỊ MINH NGUYỆT
Bài 1 Địa 9 Tiết 2/ Trần Thị Minh Nguyệt: biên soạn; THƯ VIÊN TRƯỜNG THCS LƯƠNG VĂN CHÁNH.- 2025.- (Chân trời sáng tạo)
Chủ đề: Lịch sử; Địa lý; Bài giảng;
427. TRẦN THỊ MINH NGUYỆT
Bài 1 Địa 9 Tiết 1/ Trần Thị Minh Nguyệt: biên soạn; THƯ VIÊN TRƯỜNG THCS LƯƠNG VĂN CHÁNH.- 2025.- (Chân trời sáng tạo)
Chủ đề: Lịch sử; Địa lý; Bài giảng;
428. NGUYỄN THỊ LIÊN NGA
PPCT - Mĩ THuật 6789/ Nguyễn Thị Liên Nga: biên soạn; THƯ VIÊN TRƯỜNG THCS LƯƠNG VĂN CHÁNH.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Mĩ Thuật; Chương trình;
429. NGUYỄN THỊ LIÊN NGA
Kế hoạch lồng ghép QP -AN 6789/ Nguyễn Thị Liên Nga: biên soạn; THƯ VIÊN TRƯỜNG THCS LƯƠNG VĂN CHÁNH.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Mĩ Thuật; Chương trình;
430. NGUYỄN THỊ LIÊN NGA
Kế hoạch cá nhân giáo viên MT/ Nguyễn Thị Liên Nga: biên soạn; THƯ VIÊN TRƯỜNG THCS LƯƠNG VĂN CHÁNH.- 2024
Chủ đề: Chương trình;
431. NGUYỄN THỊ LIÊN NGA
HSKT - Sổ theo dõi - GVCN lớp 6/ Nguyễn Thị Liên Nga: biên soạn; THƯ VIÊN TRƯỜNG THCS LƯƠNG VĂN CHÁNH.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: THCS; Lớp 6; Chương trình;
432. NGUYỄN THỊ LIÊN NGA
HSKT - Kế hoạch giáo dục môn GVCN lớp 6/ Nguyễn Thị Liên Nga: biên soạn; THƯ VIÊN TRƯỜNG THCS LƯƠNG VĂN CHÁNH.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: THCS; Lớp 6; Chương trình;
433. NGUYỄN THỊ LIÊN NGA
HSKT - Sổ theo dõi - môn Mĩ Thuật lớp 8/ Nguyễn Thị Liên Nga: biên soạn; THƯ VIÊN TRƯỜNG THCS LƯƠNG VĂN CHÁNH.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: THCS; Lớp 8; Mĩ Thuật; Chương trình;
434. NGUYỄN THỊ LIÊN NGA
HSKT - Sổ theo dõi - môn HĐTN lớp 6/ Nguyễn Thị Liên Nga: biên soạn; THƯ VIÊN TRƯỜNG THCS LƯƠNG VĂN CHÁNH.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: THCS; Lớp 6; Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp; Chương trình;
435. NGUYỄN THỊ LIÊN NGA
HSKT - Sổ theo dõi - môn Mĩ Thuật lớp 6/ Nguyễn Thị Liên Nga: biên soạn; THƯ VIÊN TRƯỜNG THCS LƯƠNG VĂN CHÁNH.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: THCS; Lớp 6; Mĩ Thuật; Chương trình;
436. NGUYỄN THỊ LIÊN NGA
HSKT - Sổ theo dõi - môn GDĐP lớp 6/ Nguyễn Thị Liên Nga: biên soạn; THƯ VIÊN TRƯỜNG THCS LƯƠNG VĂN CHÁNH.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: THCS; Lớp 6; Mĩ Thuật; Chương trình;
437. NGUYỄN THỊ LIÊN NGA
HSKT - Kế hoạch giáo dục môn HĐTN lớp 6/ Nguyễn Thị Liên Nga: biên soạn; THƯ VIÊN TRƯỜNG THCS LƯƠNG VĂN CHÁNH.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: THCS; Lớp 6; Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp; Chương trình;
438. NGUYỄN THỊ LIÊN NGA
HSKT - Kế hoạch giáo dục môn GDĐP lớp 6/ Nguyễn Thị Liên Nga: biên soạn; THƯ VIÊN TRƯỜNG THCS LƯƠNG VĂN CHÁNH.- 2024
Chủ đề: THCS; Lớp 6; Giáo dục địa phương; Chương trình;
439. NGUYỄN THỊ LIÊN NGA
HSKT - Kế hoạch giáo dục môn Mĩ Thuật lớp 8/ Nguyễn Thị Liên Nga: biên soạn; THƯ VIÊN TRƯỜNG THCS LƯƠNG VĂN CHÁNH.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: THCS; Lớp 6; Mĩ Thuật; Chương trình;
440. NGUYỄN THỊ LIÊN NGA
HSKT - Kế hoạch giáo dục môn Mĩ Thuật lớp 6/ Nguyễn Thị Liên Nga: biên soạn; THƯ VIÊN TRƯỜNG THCS LƯƠNG VĂN CHÁNH.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: THCS; Lớp 6; Mĩ Thuật; Chương trình;